Bơm hút chân không 2BV được chế tạo từ gang hoặc thép không gỉ, có độ
bền cao. Có thể sử dụng với môi trường ăn mòn. Bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng :0.45-8.33m3/min
Công suất:0.75-15kw
Nhiệt độ:-20℃-120℃
Chất liệu :Gang, thép không rỉ
Áp suất làm việc:≤1.6MPa
![]() |
Bơm hút chân không 2BV |
Thông số kỹ thuật | |||||||
Model | Lưu lượng | Áp
suất (MPa) |
Công
suất kW |
Cấp bảo vệ | Tốc độ
quay v/p |
Khối
lượng (kg) |
|
m3/min | m3/h | ||||||
2BV2 060 | 0.45 | 27 | 33mbar | 0.81 | IP54 | 2840 | 31 |
2BV2 061 | 0.86 | 52 | 1.45 | 2840 | 35 | ||
2BV2 070 | 1.33 | 80 | 2.35 | 2860 | 56 | ||
2BV2 071 | 1.83 | 110 | 3.85 | 2880 | 65 | ||
2BV2 060-Ex | 0.45 | 27 | 1.1 | IP55 | 2840 | 39 | |
2BV2 061-Ex | 0.86 | 52 | 1.5 | 2840 | 45 | ||
2BV2 070-Ex | 1.33 | 80 | 3 | 2860 | 66 | ||
2BV2 071-Ex | 1.83 | 110 | 4 | 2880 | 77 | ||
2BV5 110 | 2.75 | 165 | 4 | IP54 | 1440 | 103 | |
2BV5 111 | 3.83 | 230 | 5.5 | 1440 | 117 | ||
2BV5 121 | 4.66 | 280 | 7.5 | 1440 | 149 | ||
2BV5 131 | 6.66 | 400 | 11 | 1460 | 205 | ||
2BV5 161 | 8.33 | 500 | 15 | 970 | 331 | ||
2BV6 110 | 2.75 | 165 | 4 | IP55 | 1440 | 153 | |
2BV6 111 | 3.83 | 230 | 5.5 | 1440 | 208 | ||
2BV6 121 | 4.66 | 280 | 7.5 | 1440 | 240 | ||
2BV6 131 | 6.66 | 400 | 11 | 1460 | 320 | ||
2BV6 161 | 8.33 | 500 | 15 | 970 | 446 |